31/07/2024
Hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
Chi tiết dịch vụ
TT
|
Tên mẫu /Tên chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Đơn giá
(x 1000 VNĐ
|
Ghi chú
|
I. LĨNH VỰC VẬT LIỆU XÂY DỰNG
|
1
|
XI MĂNG
|
|
|
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT.
|
1.1
|
Độ mịn qua sàng
|
TCVN 4030:2003
|
|
1.2
|
Thời gian đông kết, kết thúc đông kết
|
TCVN 6017:1995
|
|
1.3
|
Độ ổn định thể tích
|
TCVN 6017:1995
|
|
1.4
|
Cường độ nén 03 ngày
|
TCVN 6016:2011
|
|
1.5
|
Cường độ uốn 03 ngày
|
TCVN 6016:2011
|
|
1.6
|
Cường độ nén 28 ngày
|
TCVN 6016:2011
|
|
1.7
|
Cường độ uốn 28 ngày
|
TCVN 6016:2011
|
|
1.8
|
Khối lượng riêng
|
TCVN 4030:2003
|
|
2
|
BÊTÔNG
|
|
|
2.1
|
Độ sụt
|
TCVN 3106:1993
|
|
2.2
|
Cường độ nén trên mẫu có sẵn
|
TCVN 3118:1993
|
|
2.3
|
Cường độ uốn trên mẫu có sẵn
|
TCVN 3119:1993
|
|
2.4
|
Độ hút nước
|
TCVN 3113:1993
|
|
2.5
|
Xác định độ cứng VEBE
|
TCVN 3107:1993
|
|
2.6
|
Khối lượng thể tích của hỗn hợp bê tông
|
TCVN 3108:1993
|
|
2.7
|
Độ tách nước của hỗn hợp bê tông
|
TCVN 3108:1993
|
|
2.8
|
Độ tách vữa của hỗn hợp bê tông
|
TCVN 3108:1993
|
|
3
|
ĐẤT
|
|
|
3.1
|
Độ đầm nén tiêu chuẩn
|
TCVN 4201:1995
|
|
3.2
|
Độ ẩm, độ hút ẩm
|
TCVN 4196:1995
|
|
3.3
|
Giới hạn dẻo
|
TCVN 4197:1995
|
|
3.4
|
Giới hạn chảy
|
TCVN 4197:1995
|
|
3.5
|
Thành phần hạt của đất
|
TCVN 4198:1995
|
|
4
|
THÉP
|
|
|
4.1
|
Kéo thép tròn Ф6 – Ф10
|
TCVN 197:2002
|
|
4.2
|
Kéo thép tròn, vằn Ф12 – Ф18
|
TCVN 197:2002
|
|
4.3
|
Kéo thép thanh tròn trơn, thép thanh vằn Ф20 - Ф 25
|
TCVN 197:2002
|
|
4.4
|
Kéo thép thanh tròn trơn, thép thanh vằn Ф28 - Ф 32
|
TCVN 197:2002
|
|
4.5
|
Kéo thép thanh tròn trơn, thép thanh vằn Ф34 - Ф45
|
TCVN 197:2002
|
|
4.6
|
Uốn thép thanh tròn trơn, thép thanh vằn mối hàn Ф6 - Ф10
|
TCVN 198:2008
|
|
4.7
|
Uốn thép thanh tròn trơn, thép thanh vằn mối hàn Ф12 - Ф18
|
TCVN 198:2008
|
|
4.8
|
Uốn thép thanh tròn trơn, thép thanh vằn mối hàn Ф20 – Ф25
|
TCVN 198:2008
|
|
4.9
|
Uốn thép thanh tròn trơn, thép thanh vằn mối hàn Ф28 – Ф32
|
TCVN 198:2008
|
|
4.10
|
Uốn thép thanh tròn trơn, thép thanh vằn mối hàn Ф34 - Ф45
|
TCVN 198:2008
|
|
5
|
HIỆN TRƯỜNG
|
|
|
5.1
|
Xác định cường độ nén bê tông bằng súng bật nẩy
|
TCXD 162:2004
|
|
5.2
|
Xác định độ chặt nền đường bằng phương pháp rót cát
|
22TCN 346:2006
|
|
5.3
|
Xác định khối lượng thể tích của đất bằng bương pháp dao đai
|
TCVN 4202:1995
|
|
6
|
CÁT
|
|
|
6.1
|
Khối lượng riêng hoặc khối lượng thể tích của cát
|
TCVN 7572-4:2006
|
|
6.2
|
Khối lượng thể tích xốp của cát
|
TCVN 7572-6:2006
|
|
6.3
|
Thành phần hạt và modul độ lớn của cát
|
TCVN 7572-2:2006
|
|
6.4
|
Hàm lượng bụi bùn sét của cát
|
TCVN 7572-8:2006
|
|
6.5
|
Độ ẩm của cát
|
TCVN 7572-7:2006
|
|
7
|
ĐÁ DĂM, SỎI
|
|
|
7.1
|
Khối lượng riêng của đá gốc, dá dăm
|
TCVN 7572-5:2006
|
|
7.2
|
Hàm lượng hạt thoi dẹt
|
TCVN 7572-13:2006
|
|
7.3
|
Khối lượng thể tích xốp của đá gốc, dá dăm
|
TCVN 7572-6:2006
|
|
7.4
|
Thành phần hạt của đá dăm
|
TCVN 7572-2:2006
|
|
7.5
|
Độ nén dập của đá dăm, sỏi trong xilanh
|
TCVN 7572-11:2006
|
|
7.6
|
Độ mài mòn của đá dăm, sỏi trong máy Losangles
|
TCVN 7572-12:2006
|
|
8
|
GẠCH XÂY
|
|
|
8.1
|
Cường độ bền nén của gạch xây
|
TCVN 6355-2:2009
|
|
8.2
|
Cường độ bền uốn của gạch xây
|
TCVN 6355-3:2009
|
|
8.3
|
Khối lượng thể tích của gạch xây
|
TCVN 6355-9:2009
|
|
8.4
|
Khối lượng riêng của gạch xây
|
|
|
8.5
|
Độ hút nước của gạch xây
|
TCVN 6355-4:2009
|
|
8.6
|
Độ rỗng của gạch xây
|
TCVN 6355-6:2009
|
|
|
1
|
Phân NPK
|
|
|
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT.
|
1.1
|
Xác định hàm lượng nito
|
TCVN 5815:2001
|
150,000
|
1.2
|
Xác định hàm lượng P2O5 hh
|
TCVN 5815:2001
|
150,000
|
1.3
|
Xác định hàm lượng Kali
|
TCVN 5815:2001
|
150,000
|
1.4
|
Xác định độ ẩm trong phân NPK
|
TVCN 9297:2012
|
130,000
|
2
|
Phân hữu cơ vi sinh
|
|
|
2.1
|
Xác định hàm lượng nito tổng số
|
TCVN8557:2010
|
160,000
|
2.2
|
Xác định hàm lượng Kali
|
TCVN 8560:2010
|
160,000
|
2.3
|
Xác định hàm lượng Axit humic
|
TCVN 8561:2010
|
150,000
|
2.4
|
Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ
|
TCVN 9294:2012
|
150,000
|
2.5
|
Xác định độ ẩm trong phân hữu cơ vi sinh
|
TVCN 9297:2012
|
150,000
|
|